Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Cat
Nghe phát âmMục lục |
/kæt/
Thông dụng
Danh từ
Con mèo
(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
(hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head)
Roi tra tấn ( (cũng) cat o-nine-tails)
Con khăng (để chơi đánh khăng)
- all cats are grey in the dark (in the night)
- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
- cat in the pan (cat-in-the-pan)
- kẻ trở mặt, kẻ phản bội
- the cat is out of the bag
- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
- fat cat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
- to fight like Kilkemy cats
- giết hại lẫn nhau
- to let the cat out of the bag
Xem let
Xem rain
Xem room
- to turn cat in the pan
- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
- a cat in hell's chance of doing something
- chẳng hề có cơ hội làm điều gì
- curiosity killed the cat
- nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
- to play a cat-and-mouse game with sb
- lập lờ đánh lận con đen với ai
- to put the cat among the pigeons
- gây sự bối rối
- to be the cat's pyjamas
- là tất cả những gì tốt đẹp nhất
- a cat-and-dog life
- cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
- a cat in gloves catches no mice
- có làm mới có ăn
Ngoại động từ
(hàng hải) kéo (neo) lên
Đánh bằng roi chín dài
Nội động từ
(thông tục) nôn mửa
Viết tắt
Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ xúc tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bobcat , cheetah , cougar , grimalkin , jaguar , kitten , kitty , leopard , lion , lynx , malkin , mouser , ocelot , panther , puma , puss , pussy , tabby , tiger , tom , tomcat , aelurophile , ailurophile , ailurophilia , civet , feline , felinity , felis_ , grimalkin(an old she cat) , manx , moggy , persian , siamese , tigress , zibet
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
cắt,
-
cắt,
-
dạng cát, giống cát,
-
đập cát, gờ cát,
-
cát thải, cát đen,
-
cát chặt, cát chặt,
-
đĩa cắt, đĩa cắt,
-
đầu cắt, đầu cắt,
-
cát trôi, cát trượt,
-
cát chảy, cát khô,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Cat's
, -
Cat's-ear
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (thực vật) cây cúc tai mèo, -
Cat's-paw
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn),... -
Cat's cradle
Danh từ: trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay, -
Cat's eye
Danh từ: hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối, catafôt, hạt mắt mèo,... -
Cat's tail
Danh từ: (thực vật) cây cỏ nến, -
Cat-and-dog
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt,... -
Cat-burglar
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: kẻ trộm trèo tường, -
Cat-cry syndrome
hội chứng mèo kêu, -
Cat-fish
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện,...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-