Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catch-crop

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mùa phụ

Kinh tế

sự xen canh
xen canh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catch-drain

    / ´kætʃ¸drein /, Kỹ thuật chung: rãnh tập trung nước,
  • Catch-pit

    hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • Catch-title

    Danh từ: tên tắt quyển sách,
  • Catch-waters

    rãnh thoát nước,
  • Catch (fire)

    bén lửa, bắt lửa,
  • Catch (the) mail (to ...)

    đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi),
  • Catch basin

    hồ thu nước, Kỹ thuật chung: bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, Kinh...
  • Catch bolt

    bulông hãm, khóa cửa kiểu lò xo,
  • Catch button

    nút hãm,
  • Catch drain

    kênh hút nước, rãnh trên núi, rãnh tháo nước,
  • Catch fire

    bắt lửa,
  • Catch gallery

    hầm lấy nước, hành lang tập trung nước, hào tập trung nước,
  • Catch gear

    cơ cấu đóng mở,
  • Catch hook

    móc bắt, Địa chất: móc ôm, móc kẹp, móc lật,
  • Catch lock

    khóa ôm,
  • Catch me!; catch me at it!; catch me doing that!

    Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời...
  • Catch phrase

    tiêu đề lớn quảng cáo,
  • Catch pin

    thanh cản, chốt hãm, vít hãm, chốt hãm,
  • Catch pit

    giếng (thu) nước mưa, giếng tập trung nước,
  • Catch plate

    mâm cặp có tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, tấm hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top