Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catchpenny

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætʃ¸peni/

Thông dụng

Danh từ

Hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)

Tính từ

Loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...)

Chuyên ngành

Kinh tế

câu khách
hàng màu mè rẻ tiền
hàng sặc sỡ giá rẻ

Xem thêm các từ khác

  • Catchphrase

    Danh từ: câu nói thông dụng,
  • Catchpit

    hố gom nước, giếng thu,
  • Catchpoll

    Danh từ: người thu thuế,
  • Catchpot

    / ´kætʃ¸pɔt /, Kỹ thuật chung: máy phân ly, máy tách,
  • Catchup

    Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,
  • Catchwater-drain

    rãnh tập trung nước,
  • Catchword

    / ´kætʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển...
  • Catchwork irrigation

    tưới kết hợp, sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Catchy

    / ´kætʃi /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), Đánh lừa,...
  • Cate

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • Cate-chisism

    Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person...
  • Catechesis

    Danh từ, số nhiều catecheses: lối dạy bằng cách hỏi và đáp,
  • Catechin

    / ˈkætɪtʃɪn , ˈkætɪkɪn /, danh từ, (hoá học) catechin,
  • Catechinic acid

    catehin, axit catechinic,
  • Catechism

    / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu...
  • Catechist

    / ´kætikist /, Danh từ: người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp,
  • Catechization

    Từ đồng nghĩa: noun, catechism , exam , examination , quiz
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top