Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Category of work

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

loại công việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catelectrotonic state

    trạng thái trương lực điện âm,
  • Catelectrotonus

    tăng điện trương lực âm cực,
  • Catena

    / kə´ti:nə /, Danh từ: dây, loạt, dãy, Toán & tin: dãy (lệnh),
  • Catenarian curve

    đường chấm gạch,
  • Catenary

    / kə´ti:nəri /, Danh từ: dây xích, Tính từ: móc xích, tiếp nối nhau,...
  • Catenary arch

    cuốn có dạng chuỗi, cuốn có dạng xích treo,
  • Catenary construction

    kết cấu dây treo xích,
  • Catenary curve

    đường dây xích,
  • Catenary flume

    cân máng kiểu xích,
  • Catenary lighting

    đèn treo dây,
  • Catenary line

    đường dây xích, đường dây xích,
  • Catenary network

    mạng dây kéo, mạng lưới dây xích,
  • Catenary support

    giá treo xích chuyển tải,
  • Catenary suspension

    dây treo chịu tải, sự treo dây dạng xích, sự treo bằng xích, sự treo bằng xích, simple catenary suspension, dây treo chịu tải...
  • Catenate

    / ´kæti¸neit /, Ngoại động từ: làm thành một chuỗi, Toán & tin:...
  • Catenating

    tạo thành chuỗi (triệu chứng) bệnh liên quan với nhau,
  • Catenating ague

    bệnh sốt rét kết hợp,
  • Catenation

    / ¸kæti´neiʃən /, Danh từ: việc làm thành chuỗi; sự kết chuỗi; sự nối ghép, Toán...
  • Catenoid

    mặt catenoit,
  • Catenulate

    / kə´tenjulit /, tính từ, bố trí thành chuỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top