Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catenary support

Giao thông & vận tải

giá treo xích chuyển tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catenary suspension

    dây treo chịu tải, sự treo dây dạng xích, sự treo bằng xích, sự treo bằng xích, simple catenary suspension, dây treo chịu tải...
  • Catenate

    / ´kæti¸neit /, Ngoại động từ: làm thành một chuỗi, Toán & tin:...
  • Catenating

    tạo thành chuỗi (triệu chứng) bệnh liên quan với nhau,
  • Catenating ague

    bệnh sốt rét kết hợp,
  • Catenation

    / ¸kæti´neiʃən /, Danh từ: việc làm thành chuỗi; sự kết chuỗi; sự nối ghép, Toán...
  • Catenoid

    mặt catenoit,
  • Catenulate

    / kə´tenjulit /, tính từ, bố trí thành chuỗi,
  • Catenuliform

    Tính từ: có hình thức chuỗi; dạng chuỗi,
  • Cater

    / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí...
  • Cater-cousin

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • Caterer

    / 'keitərə /, Danh từ: người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách...
  • Caterer problem

    bài toán người giao hàng,
  • Catergol

    catécgol,
  • Catering

    / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục...
  • Catering business

    sự kinh doanh ăn uống,
  • Catering car

    toa xe ăn,
  • Catering department

    gian hàng ăn uống (trong một cửa hàng lớn),
  • Catering facilities building

    khu nhà cung cấp thực phẩm,
  • Catering industry

    công nghiệp ẩm thực, ngành ăn uống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top