Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cater

Nghe phát âm

Mục lục

/´keitə/

Thông dụng

Nội động từ

Cung cấp thực phẩm, lương thực
Phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this programme caters for the masses
chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng
Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ
cater to special interest

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cung cấp

Kinh tế

cung cấp thực phẩm
phục vụ theo yêu cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
baby , coddle , cotton , furnish , gratify , humor , indulge , minister to , outfit , pamper , pander to , procure , provision , purvey , spoil , supply , victual , cosset , mollycoddle , overindulge , bend , bow , condescend , defer , deign , favor , feed , help , kowtow , lower , oblige , pander , patronize , provide , salute , serve , stoop , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top