Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caterpillar

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætə¸pilə/

Thông dụng

Danh từ

Sâu bướm
(kỹ thuật) dây xích; xe dây xích
(nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ

Chuyên ngành

Xây dựng

xích lăn, xe xích, máy kéo xích

Cơ - Điện tử

Xe xích, máy kéo xích

Xe xích, máy kéo xích

Cơ khí & công trình

máy kéo xích

Kỹ thuật chung

dây xích
caterpillar chain
chuỗi dây xích

Địa chất

sự di chuyển bằng xích, dây xích, bánh xích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butterfly , canker , larva , moth , tractor , woolly bear , worm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top