Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caterpillar ophthalmia

Y học

viêm mắt nốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caterpillar shovel

    máy xúc bánh xích,
  • Caterpillar shovel excavator

    máy kiểu gàu trên bánh xích,
  • Caterpillar track

    khổ bánh xích (chiều rộng giữa hai bánh xe), khổ bánh xích, Địa chất: sự di chuyển bằng xích,...
  • Caterpillar traction

    lực kéo bằng xe xích,
  • Caterpillar tractor

    Danh từ: Ô tô xích, máy kéo trên bánh xích, máy kéo bánh xích,
  • Caterpillar tread

    mặt mắt xích (xe chạy xích),
  • Caters

    ,
  • Caterwaul

    / ´kætə¸wɔ:l /, Danh từ: tiếng mèo gào, Nội động từ: gào (mèo);...
  • Catfish

    / ´kæt¸fiʃ /, Danh từ: cá da trơn, vd: cá trê, cá bông lau, cá tra, cá basa,...
  • Catforming

    catfocminh (dầu khí), refocminh xúc tác,
  • Catgut

    / ´kæt¸gʌt /, Danh từ: dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để...
  • Cathaeresis

    (sự) yếu gây nên do thuốc tác dụng nhẹ,
  • Catharsis

    / kə´θa:sis /, Danh từ: (y học) sự tẩy nhẹ, (văn học) sự hồi hộp phấn chấn, Từ...
  • Cathartic

    / kə´θa:tik /, Tính từ: tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, Danh từ: thuốc...
  • Cathay

    / kə´θei /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) trung quốc,
  • Cathay Pacific Airways

    công ty hàng không quốc thái (hương cảng),
  • Cathead

    / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top