Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catharsis

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´θa:sis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự tẩy nhẹ
(văn học) sự hồi hộp phấn chấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ablution , abreaction , cleansing , expurgation , lustration , purgation , purification , release , evacuation , excretion

Từ trái nghĩa

noun
dirtying

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cathartic

    / kə´θa:tik /, Tính từ: tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, Danh từ: thuốc...
  • Cathay

    / kə´θei /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) trung quốc,
  • Cathay Pacific Airways

    công ty hàng không quốc thái (hương cảng),
  • Cathead

    / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu,
  • Cathead line

    cáp của bộ trục đứng,
  • Cathedra

    / kə´θi:drə /, Danh từ: chỗ ngồi của ông giám mục, Xây dựng: giảng...
  • Cathedral

    / kəˈθidrəl /, Danh từ: nhà thờ lớn, thánh đường, nhà thờ Đức bà, Xây...
  • Cathedral ceiling

    trần nhà thờ,
  • Cathedral glass

    kính nhà thờ, kính sặc sỡ,
  • Cathemoglobin

    cathemoglobin,
  • Cathepsin

    catepsin (enzym), chất thuộc nhóm phân hóa tố,
  • Catheresis

    (sự) yếu gây nên do thuốc tác dụng nhẹ,
  • Catheretic

    ăn danhẹ yếu, mệt lã,
  • Catherine-wheel

    / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels,...
  • Catherine-wheel window

    cửa sổ tròn có thanh nẹp toả tia, cửa sổ tròn,
  • Catheter

    / 'kæθitə(r) /, Danh từ: Ống thông đường tiểu, Y học: ống thông,...
  • Catheter for urethral

    thông niệu đạo,
  • Catheter life

    đời sống dựa vào ống thông,
  • Catheterization

    / ¸kæθitərai´zeiʃən /, Y học: sự thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top