Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Causeway

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:z¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
Bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)

Ngoại động từ

Đắp đường cao

Chuyên ngành

Xây dựng

đường đắp cao
đường trên đê
đường trên nền đắp

Kỹ thuật chung

bến nổi
đê

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top