Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caviare

Nghe phát âm
/´kævi¸a:/

Thông dụng

Cách viết khác caviar

Như caviar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caviation

    lỗ hổng,
  • Cavicorne

    Tính từ: (động vật học), có sừng rỗng,
  • Cavil

    / ´kævil /, Danh từ: sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt, Nội...
  • Caviler

    Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • Caviller

    / ´kævilə /, danh từ, người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt,
  • Caving

    / ´keiviη /, Hóa học & vật liệu: phá sập, tạo hang, Xây dựng:...
  • Caving bank

    bờ sông bị nước xói tạo thành hàm ếch,
  • Caving formation

    hình thành hang động, các thành tạo hang động, Địa chất: hình thành hang động, các thành tạo...
  • Caving line

    Địa chất: tuyến phá hỏa, tuyến sập đổ,
  • Caving method

    Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa,
  • Caving system

    Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa,
  • Cavitary

    Tính từ: (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể, Y...
  • Cavitary myelitis

    viêm tủy hang,
  • Cavitas

    hố , ổ khoang,
  • Cavitas dentis

    ổ răng,
  • Cavitas glenoidalis

    ổ chảo,
  • Cavitating

    sự tạo bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top