- Từ điển Anh - Việt
Cavil
Nghe phát âmMục lục |
/´kævil/
Thông dụng
Danh từ
Sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt
Nội động từ
( + about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- find fault , criticize , carp , niggle , nitpick , pettifog , belittle , bicker , criticism (speciousor frivolous) , criticize.--n. objection , exception , haggle , objection , quibble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caviler
Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler -
Cavilled
, -
Caviller
/ ´kævilə /, danh từ, người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt, -
Caving
/ ´keiviη /, Hóa học & vật liệu: phá sập, tạo hang, Xây dựng:... -
Caving bank
bờ sông bị nước xói tạo thành hàm ếch, -
Caving formation
hình thành hang động, các thành tạo hang động, Địa chất: hình thành hang động, các thành tạo... -
Caving line
Địa chất: tuyến phá hỏa, tuyến sập đổ, -
Caving method
Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa, -
Caving system
Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa, -
Cavitary
Tính từ: (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể, Y... -
Cavitary myelitis
viêm tủy hang, -
Cavitas
hố , ổ khoang, -
Cavitas dentis
ổ răng, -
Cavitas glenoidalis
ổ chảo, -
Cavitating
sự tạo bọt, -
Cavitation
/ ¸kævi´teiʃən /, Danh từ: sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống, sủi bong bóng (trong chất... -
Cavitation coefficient
hệ số khí xâm thực, hệ số tạo bọt, hệ số xâm thực, hệ số khí xâm thực (tua-bin), -
Cavitation damage
hỏng do mao dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.