Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceramics

Nghe phát âm

Mục lục

/´siræmiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Thuật làm đồ gốm

Chuyên ngành

Xây dựng

thuật làm đồ gốm

Kỹ thuật chung

kỹ thuật gốm
đồ gốm
gốm

Giải thích VN: Độ cứng, nhẹ và chịu nhiệt cao của gốm làm cho loại vật liệu này được chôn cho các cánh quạt tua bin tăng áp buồng đốt của động cơ dầu.

sứ
sứ cách điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
china , pots , slipware , terracotta , wares

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top