Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceratohyal

Y học

(thuộc) sừng nhỏ xương móng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ceratonosus

    bệnh giác mạc,
  • Ceratopharyngeal muscle

    cơ sừng móng-hầu,
  • Ceratophyllus

    ceratophyllus (một giống bọ chét),
  • Ceratum

    thuốc xáp,
  • Cerberus

    / ˈsɜrbərəs /, Danh từ: chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại hy lạp), sop to cerberus,...
  • Cercal

    Tính từ: thuộc đuôi,
  • Cercaria

    Danh từ, số nhiều cercariae: Ấu trùng dạng tim có đuôi, Y học: ấu...
  • Cercaricidal

    diệt vi ấu trùng,
  • Cercaris

    (pl. cercarla ) ấu trùng có đuôi.,
  • Cerclage

    phương pháp buộc vòng,
  • Cercocystis

    ấu trùng túi, ấu trùng nang,
  • Cercomonas

    cercomonas (đơn bào có lông roỉ),
  • Cercomoniasis

    chứng nhiễm trùng cercomonas,
  • Cercopid

    Danh từ: ve sầu nhảy,
  • Cercus

    cơ cấu lởm chởm,
  • Cere

    / siə /, Danh từ: (động vật học) da gốc mỏ (chim),
  • Cereal

    / ´siəriəl /, Tính từ: (thuộc) ngũ cốc, Danh từ: ( số nhiều) ngũ...
  • Cereal cooker

    thiết bị hầm ngũ cốc,
  • Cereal crop

    cây lúa, cây ngũ cốc, vụ thu hoạch ngũ cốc,
  • Cereal dealer

    người mua bán lương thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top