Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cereal

Nghe phát âm

Mục lục

/´siəriəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ngũ cốc

Danh từ

( số nhiều) ngũ cốc
Món ăn làm từ ngũ cốc

Chuyên ngành

Thực phẩm

ngũ cốc

Kinh tế

cây ngũ cốc
ngũ cốc
thuộc ngũ cốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bran , breakfast food , corn , grain , oats , rice , rye , wheat , barley , buckwheat , farina , food , millet , mush , oat , oatmeal , porridge , ragi , soybean

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top