- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Certificate of testing
giấy chứng nhận thử nghiệm, -
Certificate of title
chứng thư, giấy chứng quyền sở hữu (tài sản), -
Certificate of tonnage
giấy chứng nhận về sức chứa, -
Certificate of transfer
giấy chứng chuyển nhượng (cổ phần), giấy chứng nhận chuyển nhượng, -
Certificate of trust
giấy chứng tín thác, -
Certificate of unemployment
giấy chứng nhận thất nghiệp, -
Certificate of value
giấy xác nhận giá trị (hàng hóa), -
Certificate of weighing
giấy chứng cân hàng, giấy chứng nhận cân hàng, -
Certificate of weight
giấy chứng nhận trọng lượng, giấy chứng nhận trọng lượng, -
Certificate of weight/quantity
giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng, -
Certificate on hold
giấy chứng kiểm nghiệm tàu, -
Certificate on packing
giấy chứng đóng gói, -
Certificate serial number
số sản xuất chứng nhận, -
Certificate ships registry
giấy chứng nhận đăng ký tàu biển, -
Certificated
phép [được phép], Tính từ: có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép, có văn bằng, -
Certificated bankrupt
người vỡ nợ được xác nhận, -
Certificateless municipals
những trái phiếu thành phố không có chứng chỉ, -
Certificates
sửa lại giấy chứng nhận cho đúng, -
Certificates and Payment, Monthly Statement
bản khai thanh toán hàng tháng, -
Certificates and payment
bản khai thanh toán hàng tháng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.