Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cetane rating or number

Nghe phát âm

Ô tô

chỉ số xêtan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cetene number

    chỉ số xetan,
  • Ceteris-paribus

    Phó từ: các mặt khác không thay đổi,
  • Ceteris paribus assumption

    giả thiết các yếu tố khác không thay đổi,
  • Ceti...(c)

    tiền tố bằng 10-2,
  • Cetrimide

    một chất sát trùng được sử dụng để làm sạch mặt ngoài da và vết thương,
  • Cetyl

    xetyl,
  • Cetyl alcohol

    cồn xetilie, rượu xetylic,
  • Cetyl ether

    ê te xetylic,
  • Cetylalcohol

    rượu xetylic,
  • Cetylpyridinium

    một chất sát trúng, được dùng để sát trùng ngoài da, ở vết thương, chỗ bị bỏng và để súc miệng,
  • Cevitamic-acid

    Danh từ: (dược) vitamin c,
  • Ceylonese

    / ¸silə´ni:z /, tính từ, (thuộc) xơ-ri-lan-ca, danh từ, người xơ-ri-lan-ca,
  • Ceylonite

    Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen sắt magie,
  • Cf (californium)

    canlifoni, cf,
  • Cf (cost freight)

    tiền hàng và cước phí vận chuyển,
  • Cfc

    viết tắt, chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh ( cfc được (xem) là gây hư hại cho tầng ozone),
  • Cfe

    viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • Cfi (cost

    giá hàng, cuớc phí và bảo hiểm,
  • Ch

    viết tắt, hội viên danh dự ( companion, .of .Honour):,
  • Ch3Cl refrigerating unit

    máy lạnh ch3cl, máy lạnh clorua metyl, máy lạnh metyl clorua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top