Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chantry chapel

Nghe phát âm

Xây dựng

nhà nguyện cầu hồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chantry chapel (chantry)

    buổi lễ cầu hồn,
  • Chanty

    / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • Chaology

    / kei´ɔlədʒi /, Điện lạnh: hỗn độn học,
  • Chaos

    / 'keiɔs /, Danh từ: thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn,...
  • Chaos of rocks

    đống đá hỗn độn,
  • Chaos physics

    vật lý (học) hỗn độn,
  • Chaos resonance

    cộng hưởng nhiễu loạn,
  • Chaotic

    / keɪˈɒtɪk /, Tính từ: hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn, Kỹ thuật chung:...
  • Chaotic heart

    tim hổn loạn,
  • Chaotic motion

    chuyển động hỗn loạn,
  • Chaotic nature

    bản chất hỗn độn, bản chất hỗn loạn,
  • Chaotic relief

    địa hình hỗn hợp,
  • Chaotic sound wave

    sóng âm hỗn độn,
  • Chaotic zone

    vùng hỗn độn,
  • Chaotically

    Phó từ: hỗn độn, hỗn loạn,
  • Chap

    / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ:
  • Chap-book

    / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
  • Chap-fallen

    / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • Chaparajos

    Danh từ số nhiều: Cách viết khác chaps: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần...
  • Chape

    / tʃeip /, Danh từ: miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng thắt lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top