Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chb

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( Bachelor of Surgery)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheap

    / tʃi:p /, Tính từ: rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, Ít giá trị, xấu, hời hợt không...
  • Cheap-fare train

    tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
  • Cheap-skate

    / 'tʃip,skeɪt /, Danh từ: kẻ bần tiện,
  • Cheap John

    người bán lưu động hàng giá rẻ,
  • Cheap at the price

    Thành Ngữ:, cheap at the price, rẻ hơn so với giá
  • Cheap call

    cuôc gọi rẻ tiền,
  • Cheap call rate

    cước phí gọi rẻ,
  • Cheap clearance sale

    bán rẻ để thanh lý hàng tồn kho, sự bán thanh lý giá rẻ,
  • Cheap money

    đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp), tiền dễ vay, tiền rẻ, tiền vay lãi thấp, tín dụng giá rẻ, cheap money policy, chính...
  • Cheap money policy

    chính sách tiền rẻ,
  • Cheap money policy (cheap-money policy)

    chính sách cho vay giá rẻ (lãi suất thấp), chính sách lãi suất thấp,
  • Cheap oil

    dầu giá rẻ,
  • Cheap ticket

    vé giảm giá,
  • Cheapen

    / ´tʃi:pən /, Danh từ: hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị, Xây...
  • Cheapest is the dearest

    Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • Cheapie

    / ´tʃi:pi /, Kinh tế: cửa hàng giá rẻ, hàng giá rẻ,
  • Cheapish

    / ´tʃi:piʃ /, tính từ, hơi rẻ, hơi hạ,
  • Cheapjack

    Danh từ: người bán rong, Tính từ: vô giá trị, chẳng ra gì,
  • Cheaply

    Phó từ: rẻ, rẻ tiền, to sell cheaply one's honour, bán rẻ danh dự của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top