Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheap money

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp)
tiền dễ vay
tiền rẻ
cheap money policy
chính sách tiền rẻ
tiền vay lãi thấp
tín dụng giá rẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheap money policy

    chính sách tiền rẻ,
  • Cheap money policy (cheap-money policy)

    chính sách cho vay giá rẻ (lãi suất thấp), chính sách lãi suất thấp,
  • Cheap oil

    dầu giá rẻ,
  • Cheap ticket

    vé giảm giá,
  • Cheapen

    / ´tʃi:pən /, Danh từ: hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị, Xây...
  • Cheapest is the dearest

    Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • Cheapie

    / ´tʃi:pi /, Kinh tế: cửa hàng giá rẻ, hàng giá rẻ,
  • Cheapish

    / ´tʃi:piʃ /, tính từ, hơi rẻ, hơi hạ,
  • Cheapjack

    Danh từ: người bán rong, Tính từ: vô giá trị, chẳng ra gì,
  • Cheaply

    Phó từ: rẻ, rẻ tiền, to sell cheaply one's honour, bán rẻ danh dự của mình
  • Cheapness

    / ´tʃi:pnis /, danh từ, sự rẻ, sự rẻ tiền ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Cheat

    / tʃit /, Danh từ: trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ...
  • Cheatable

    Tính từ: có thể lừa bịp được,
  • Cheater

    / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ...
  • Cheater cord

    dây an toàn,
  • Cheating

    Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Cheating on government contracts

    gian lận công cán vật tư của nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top