Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheater

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer

Xem thêm các từ khác

  • Cheater cord

    dây an toàn,
  • Cheating

    Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Cheating on government contracts

    gian lận công cán vật tư của nhà nước,
  • Cheattee

    Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • Chebyshev's inequality

    bất đẳng thức chêbưsep,
  • Chebyshev filter

    bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • Check

    / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản...
  • Check-analysis

    Danh từ: sự phân tích đối chiếu để kiểm tra,
  • Check-and- feed valve

    van cung cấp và khoá,
  • Check-board system

    hệ thống bàn cờ, hệ (thống) qui hoạch thành phố kiểu bàn cờ,
  • Check-experiment

    Danh từ: thí nghiệm kiểm tra,
  • Check-in

    / tʃek-in /, Danh từ: sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay, sự đăng ký lấy chỗ,...
  • Check-in time

    thời hạn đăng ký lấy chỗ,
  • Check-list

    biên bản kiểm nghiệm, biên bản kiểm tra,
  • Check-nut

    / ´tʃek¸nut /, Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc hãm, Kỹ thuật chung: đai...
  • Check-out

    / tʃek-aut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, kiểm tra, hiệu chỉnh, sự...
  • Check-out time

    thời hạn trả phòng,
  • Check-point

    Danh từ: trạm kiểm soát,
  • Check-room

    / ´tʃek¸rum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng gửi đồ đạc, nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top