Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheese tube

Nghe phát âm

Dệt may

ống sợi trụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheeseburger

    / ´tʃi:z¸bə:gə /, Danh từ: thịt băm có lẫn phó mát,
  • Cheesedressing

    sự thêm chất phụ gia vào khối fomat,
  • Cheesemaker

    người làm fomat, người nấu fomat,
  • Cheesemonger

    / ´tʃi:z¸mʌngə /, Danh từ: người bán phó mát,
  • Cheesiness

    / ´tʃi:zinis /, Danh từ: chất phó mát; mùi phó mát, sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh, (từ mỹ,nghĩa...
  • Cheesy

    / ´tʃi:zi /, Tính từ: có chất phó mát; có mùi phó mát, Đúng mốt; sang, bảnh, sến, (từ mỹ,nghĩa...
  • Cheesy flavour

    vị format,
  • Cheesy necrosis

    hoại tử bã đậu,
  • Cheesy nephritis

    viêm thận bã đậu,
  • Cheesy pus

    mủ đặc,
  • Cheesynecrosis

    hoại tử bã đậu,
  • Cheesynephritis

    viêm thậnbã đậu,
  • Cheetah

    / ´tʃi:tə /, Danh từ: (động vật học) loài báo gêpa , báo đốm,
  • Chef

    / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp,
  • Chef-d'oeuvre

    Danh từ, số nhiều .chefs-d'oeuvre: kiệt tác, tác phẩm lớn,
  • Cheilectomy

    (thủ thuật) cắt môi (thủ thuật) xéngọn bờ ổ khớp,
  • Cheilectropion

    (chứng) lộn môi,
  • Cheilitis

    viêm môi,
  • Cheilitis actinica

    viêm môi tia sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top