Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheiropterous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) bộ dơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheirospasm

    (chứng) co thắt cơ bàn tay,
  • Chela

    / ´tʃeilə /, danh từ, số nhiều .chelae, chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)
  • Chelate

    / ´ki:leit /, Tính từ: có kìm; có càng có kẹp, Hóa học & vật liệu:...
  • Chelating agent

    chất càng hóa, chất tạo càng, chất tạo chelat, chất tạo phức, tác nhân chelat, chất tạo keo,
  • Chelation

    tạo vòng càng cua, sự tạo chelat, sự tạo phức,
  • Chelicera

    Danh từ, số nhiều chelicerae: chân có kìm,
  • Chell-

    tiền tố chỉ môi,
  • Chellean

    Tính từ: (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ selơ (kỷ thứ tư),
  • Chellectropion

    chứng lộn môi,
  • Chellitis

    viêm môi,
  • Chellocarcinoma

    ung thư môi,
  • Chelloncus

    u môi,
  • Chellophasty

    giải phẩu tạo hình môi.,
  • Chellorrhaphy

    thủ thuật khâu môi,
  • Chelloschisis

    chứng sứt môi,
  • Chellosis

    chứng sợ lạnh,
  • Cheloid

    sẹo lồi,
  • Chelonian

    / kə´lɔniən /, Tính từ: thuộc lớp phụ rùa, Danh từ: Động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top