Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemiround wood

Xây dựng

gỗ hóa học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chemise

    / ʃə´mi:z /, Danh từ: Áo lót phụ nữ, Xây dựng: tường chắn bờ...
  • Chemisette

    / ¸ʃemi´zet /, danh từ, Áo lá (mặc trong, không tay), vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn),
  • Chemism

    / ´kemizəm /, Hóa học & vật liệu: cơ chế hóa học,
  • Chemisorbtion

    Địa chất: sự hấp thụ hóa học,
  • Chemist

    / ´kemist /, Danh từ: nhà hoá học, ( anh) người bán dược phẩm, chemist's shop, cửa hàng dược phẩm,...
  • Chemistry

    / ´kemistri /, Danh từ: ngành hoá học; môn hoá học, hoá học, Kỹ thuật...
  • Chemistry (of concrete)

    hóa học bê tông,
  • Chemists shop

    phòng dược, hiệu thuốc,
  • Chemnet

    chemnet, một mạng lưới tương trợ của các nhà vận chuyển và thầu khoán trong lĩnh vực hoá chất, chỉ định cho một công...
  • Chemoautotroph

    vi sinh vật hóatự dưỡng,
  • Chemoautotrophic

    hóatự dưỡng,
  • Chemoautotrophic bacterium

    vi khuẩn hoá tự dưỡng,
  • Chemoautotrophy

    Danh từ: (sinh học) sự tự dưỡng hoá học,
  • Chemobiotic

    phối hợp hóasinh,
  • Chemocautery

    đốt bằng hóachất,
  • Chemocoagulation

    hóađông,
  • Chemodectoma

    u hóathụ thể,
  • Chemoheterotrophic bacterium

    vi khuẩn hoá dị dưỡng,
  • Chemoimmunology

    hóamiễn dịch học, hóa miễn nhiễm học,
  • Chemokinesis

    (sự) hóatăng động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top