Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemise

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃə´mi:z/

Thông dụng

Danh từ

Áo lót phụ nữ

Chuyên ngành

Xây dựng

tường chắn bờ dốc

Kỹ thuật chung

lớp ốp
lớp phủ
áo sơ mi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
camisole , chemisette , dress , lingerie , shift , shirt , smock , undergarment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top