Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chi con la giac mo

giac mo

Xem thêm các từ khác

  • Chianti

    / ki´a:nti /, Danh từ: rượu vang ở miền trung nước y,
  • Chiaroscuro

    / ki¸a:rəs´kuərou /, Danh từ: (hội họa) sự phối hợp màu sáng tối, (văn học) sự sử dụng...
  • Chiasm

    giao thoa, bắt chéo, sự trao đổi chéo,
  • Chiasm opticum

    giao thoa dây thần kinh thị,
  • Chiasma

    / kaɪˈæzmə /, Danh từ, số nhiều .chiasmata: sự giao thoa, sự bắt chéo, giao thoa, bắt chéo,
  • Chiasmatic

    Y học: (thuộc) giao thoa (thuộc) trao đổi chéo,
  • Chiasmatic cistern

    bể thị-giao thoa,
  • Chiasmatic recess

    ngách thị giác,
  • Chiasmatic syndrome

    hội chứng giao thoa,
  • Chiasmatypy

    Danh từ: (sinh học) kiểu trao đổi tréo, trao đổi chéo,
  • Chiasmus

    / kai´æzməs /, Danh từ: (văn học) cách đảo đổi, Tính từ: thuộc...
  • Chiastoline

    Địa chất: chiatolit,
  • Chiastolite

    Địa chất: chiatolit,
  • Chibcha

    Danh từ, số nhiều chibchas: người sipsa (người da đỏ nam mỹ), tiếng sipsa,
  • Chibiain

    bệnh cước,
  • Chibouk

    Danh từ: tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top