Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chiasmatic syndrome

Y học

hội chứng giao thoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chiasmatypy

    Danh từ: (sinh học) kiểu trao đổi tréo, trao đổi chéo,
  • Chiasmus

    / kai´æzməs /, Danh từ: (văn học) cách đảo đổi, Tính từ: thuộc...
  • Chiastoline

    Địa chất: chiatolit,
  • Chiastolite

    Địa chất: chiatolit,
  • Chibcha

    Danh từ, số nhiều chibchas: người sipsa (người da đỏ nam mỹ), tiếng sipsa,
  • Chibiain

    bệnh cước,
  • Chibouk

    Danh từ: tẩu dài (hút thuốc lá, của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • Chibouque

    như chibouk,
  • Chic

    / ʃik /, Danh từ: sự sang trọng, sự lịch sự, Tính từ: bảnh, diện...
  • Chicago Board of Trade

    sở giao dịch cấp loại chicago,
  • Chicago Convention

    hội nghị chicago,
  • Chicago school

    trường phái chicago,
  • Chicane

    / ʃi´kein /, Danh từ: mánh khoé kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện, (đánh bài)...
  • Chicaner

    / ʃi´keinə /,
  • Chicanery

    / ʃi´keinəri /, Danh từ: sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ, mánh khoé kiện...
  • Chick

    / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ;...
  • Chick-pea

    / ´tʃik¸pi: /, Danh từ: Đậu garbanzo, Đậu hồi,
  • Chick-weed

    Danh từ: cỏ có hoa nhỏ màu trắng,
  • Chickabiddy

    / ´tʃikə¸bidi /, danh từ, bé yêu (tiếng âu yếm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top