Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chickencholera

Y học

bệnh tả gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chickenfat clot

    cục đông máu màu mỡ gà.,
  • Chickenfeed

    số tiền nhỏ, số tiền nhỏ nhoi,
  • Chickenpox

    bệnh thủy đậu,
  • Chickling

    / ´tʃikliη /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu tằm, Kinh tế: cây...
  • Chicks

    ,
  • Chicle

    Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để...
  • Chiclets keyboard

    bàn phím chiclet,
  • Chicory

    / ´tʃikəri /, Danh từ: (thực vật học) rau diếp xoăn, rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn...
  • Chid

    ,
  • Chidden

    / t∫idn /,
  • Chide

    / tʃaid /, Động từ: la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách, Hình Thái...
  • Chided

    ,
  • Chief

    / tʃi:f /, Danh từ: thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top