Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chief

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃi:f/

Thông dụng

Danh từ

Thủ lĩnh, lãnh tụ
Người đứng đầu; trưởng
Chief of Staff
tham mưu trưởng
Chief Constable
cảnh sát trưởng
Chief Accountant
kế toán trưởng
Editor-in-chief
tổng biên tập
Commander-in-chief
tổng tư lệnh
(thông tục) ông sếp, ông chủ

Tính từ

Trọng yếu, chủ yếu, chính
chief town
thủ phủ

Chuyên ngành

Toán & tin

chính, cơ bản

Xây dựng

sếp

Điện lạnh

tia chủ

Kỹ thuật chung

chính
chief designer
kỹ sư thiết kế chính
chief designer
người thiết kế chính
chief engineer
kỹ sư chính
chief factor
hệ số chính
chief factor
thừa số chính
chief key punch operator
người thao tác đục lỗ khóa chính
chief mechanic
thợ máy chính
chief mine surveyor
người đo đạc mỏ chính
chief operator
người quan sát chính
chief programmer
người lập trình chính
chief programmer
lập trình viên chính
chief series
chuỗi chính
cơ bản
người đứng đầu

Địa chất

chính, chủ yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arch , capital , cardinal , central , champion , consequential , controlling , crucial , effective , especial , first , foremost , grand , head , highest , key , leading , main , major , momentous , number one , outstanding , paramount , potent , predominant , preeminent , premier , primal , primary , prime , principal , ruling , significant , star , stellar , superior , supreme , telling , uppermost , vital , weighty , top , eminent , preponderant , sovereign
noun
big cheese * , big gun , big wheel * , bigwig * , boss , captain , chieftain , commander , dictator , director , foreperson , general , governor , head , head honcho , head person , honcho * , key player , leader , manager , monarch , overlord , overseer , president , principal , proprietor , ringleader , ruler , sovereign , superintendent , supervisor , suzerain , top brass , top cat , headman , hierarch , master , foreman , forewoman , taskmaster , taskmistress , arch , big , bigwig , capital , central , chef d'oeuvre , cock of the walk , crucial , dominant , duce , duke , elder , eminent , first , foremost , great , high , honcho , imperator , key , king , lord , magnum opus , main , major , paramount , pendragon , pooh-bah , predominant , preeminent , premier , preponderant , prime , prominent , provost , rector , sachem , sagamore , superior , supreme , vital

Từ trái nghĩa

adjective
inessential , minor , secondary , subordinate , unimportant , unnecessary
noun
apprentice , employee , servant , subordinate , underling , worker

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Highway Travel

2.655 lượt xem

The Human Body

1.589 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

The City

26 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Aircraft

278 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top