Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chippings

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃipiηgz/

Thông dụng

Danh từ

Đá nhỏ rải trên mặt đường

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vụn quặng

Kỹ thuật chung

đá dăm
đá vỡ vụn
đá vụn
mảnh bong
mảnh vụn
vụn đá

Kinh tế

đá nhỏ rải trên đường

Địa chất

đá dăm, vụn quặng, đá dăm dải trên mặt đường

Xem thêm các từ khác

  • Chippings laying machine

    máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm,
  • Chippings spreader

    máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm,
  • Chippy

    / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay...
  • Chippy cage

    Địa chất: thùng cũi phụ,
  • Chippy shaft

    giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • Chiprupter

    bộ phận bẻ phoi, cái bẻ phoi,
  • Chips

    hạt vụn, mẩu vụn, đá vụn, mạt, Địa chất: đá dăm,
  • Chips box

    hộp chứa giấy bướm,
  • Chips layer

    lớp đệm (bằng) phoi, thảm,
  • Chips of rock

    vụn đá,
  • Chireix-Mesny antenna

    ăng ten chireix-mesny,
  • Chireix antenna

    ăng ten chireix,
  • Chirk

    Tính từ: vui vẻ, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( + up) vui vẻ; làm...
  • Chirm

    / tʃə:m /, danh từ, tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim),
  • Chirograph

    Danh từ: văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký),
  • Chirographic

    / ¸kairə´græfik /, tính từ, viết tay,
  • Chirographist

    Danh từ: người viết tay thuê, người làm khế ước,
  • Chirography

    / kai´rɔgrəfi /, Danh từ: chữ viết tay; việc viết tay,
  • Chiromancer

    / ´kairə¸mænsə /, danh từ, người xem tướng tay,
  • Chiromancy

    / ´kairə¸mænsi /, Danh từ: thuật xem tướng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top