Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chitter-chatter

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chitterling

    Danh từ, (thường) số nhiều: ruột non (lợn...)
  • Chitterling (s)

    ruột non lợn,
  • Chivalrous

    / ´ʃivəlrəs /, Tính từ: (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp,...
  • Chivalrously

    Phó từ: hào hoa, hào hiệp,
  • Chivalrousness

    / ´ʃivəlrəsnis /, danh từ, tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp, Từ đồng nghĩa:...
  • Chivalry

    / ´ʃivəlri /, Danh từ: phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người...
  • Chive

    / ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh...
  • Chivvy

    / ´tʃivi /,
  • Chivy

    / ´tʃivi /, danh từ, sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), ngoại động từ, rượt bắt, đuổi...
  • Chlamydia

    loại vi rút gây bệnh ở người và chim,
  • Chlamydospore

    bào tử vách dày,
  • Chlangeitis

    viêm đường mật,
  • Chlasmatic recess

    ngách thị giác,
  • Chldren care

    nuôi trẻ, dưỡng nhi,
  • Chldrencare

    nuôi trẻ, dưỡng nhi,
  • Chloanthite

    Địa chất: cloantit,
  • Chloasma

    / klou´æzmə /, Y học: chứng xám da,
  • Chloasma-melasma gravidarum

    chứng sạm da thai nghén,
  • Chloasma bronzinum

    chứng rám damàu đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top