Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chivy

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃivi/

Thông dụng

Cách viết khác chivvy

Danh từ
Sự rượt bắt, sự đuổi bắt
Trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
Ngoại động từ
Rượt bắt, đuổi bắt
Nội động từ
Chạy trốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annoy , badger , bait , bother , chase , chivvy , confusion , harass , hound , hunt , pursue , pursuit , race , scamper , tease , torment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top