Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chlorine

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈklɔrin , ˈklɔrɪn , ˈkloʊrin/

Thông dụng

Xem chlorinate

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

clo CL

Kỹ thuật chung

cl

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bleach , disinfectant , element , halogen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top