Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choir-boy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cô lễ sinh (hát ở giáo đường)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Choir-girl

    Danh từ: có lễ sinh,
  • Choir-master

    Danh từ: người chỉ huy hợp xướng,
  • Choir-stall

    Danh từ: ghế ngồi hát đồng ca,
  • Choir school

    Danh từ: trường dành cho lễ sinh,
  • Choir screen

    màn chắn đội hợp xuống, màn chắn đội hợp xướng,
  • Choise

    Toán & tin: sự chọn,
  • Choke

    / tʃouk /, Danh từ: lõi rau atisô, sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại, sự làm ngột, sự...
  • Choke-bore

    Danh từ: họng súng, Đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi,
  • Choke-collar

    Danh từ: vòng đai ở cổ chó để điều khiển nó,
  • Choke-damp

    / ´tʃouk¸dæmp /, danh từ, khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ),
  • Choke-full

    Tính từ: Đầy chật, chật như nêm, tắc nghẹt,
  • Choke-pear

    / ´tʃouk¸pɛə /, danh từ, lời trách làm cho nghẹn ngào; sự việc làm cho nghẹn ngào,
  • Choke aggregate

    đá dăm chít mạch,
  • Choke circuit

    mạch cuộn cản,
  • Choke coil

    cuộn cảm kháng, cuộn dây cảm kháng, cuộn dây cản, cuộn dây chặn, bộ điện kháng, cuộn điện kháng,
  • Choke coil filter

    bộ lọc vào dùng cuộn cản,
  • Choke control

    kiểm tra bướm gió, sự điều khiển bướm gió, sự điều chỉnh van tiết lưu,
  • Choke coupling

    ghép bằng cuộn cản,
  • Choke crushing

    nghiền đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top