Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choke coil

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

cuộn cảm kháng

Điện

cuộn dây cảm kháng

Giải thích VN: Cuộn dây có điện cảm cao dùng để ngăn dòng điện biến thiên, nhưng để điện một chiều không biến thiên đi qua.

Điện tử & viễn thông

cuộn dây cản

Điện

cuộn dây chặn

Giải thích VN: Cuộn dây có điện cảm cao dùng để ngăn dòng điện biến thiên, nhưng để điện một chiều không biến thiên đi qua.

Kỹ thuật chung

bộ điện kháng
cuộn điện kháng

Xem thêm các từ khác

  • Choke coil filter

    bộ lọc vào dùng cuộn cản,
  • Choke control

    kiểm tra bướm gió, sự điều khiển bướm gió, sự điều chỉnh van tiết lưu,
  • Choke coupling

    ghép bằng cuộn cản,
  • Choke crushing

    nghiền đập,
  • Choke damp

    hơi ngạt, khí độc, khí nổ, hơi ngạt., Địa chất: khí ngạt, hơi ngạt,
  • Choke dike

    kè chắn dòng, gờ chắn, kè chắn,
  • Choke feed

    sự nuôi cuộn cản,
  • Choke feeding

    tiếp liệu nghẹt,
  • Choke filter

    bộ lọc dùng cuộn cản, bộ lọc cuộn cản,
  • Choke flange

    mặt bích lọc cản, mặt ghép dẫn sóng,
  • Choke input filter

    bộ lọc dùng cuộn cản, mạch lọc với cuộn dây nhập, bộ lọc với cuộn dây nhập,
  • Choke joint

    mối nối dùng bích cản, chỗ nối tiết lưu, chỗ nối thắt dòng,
  • Choke knob

    nút kéo bướm gió,
  • Choke lever

    cần nắp nghẽn hơi, cần điều khiển cánh bướm gió (bộ chế hoà khí), cần lắp nghẽn hơi,
  • Choke piston

    pittông không tiếp xúc,
  • Choke plunger

    lõi hut cuộn cản, pittông cuộn cản,
  • Choke stone

    viên đá khoá, đá chèn, đá đỉnh cuốn,
  • Choke tube

    họng khuếch tán, ống cản khí, ống bị tắc,
  • Choke valve

    cánh bướm gió, van gió, van nghẽn hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top