Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choral

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:rəl/

Thông dụng

Danh từ

Cách viết khác chorale

Bài thánh ca, bài lễ ca

Tính từ

(thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
a choral service
buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top