Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chowder

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃaudə/

Thông dụng

Danh từ

Món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chrestomathy

    / kres´tɔməθi /, Danh từ: tuyển tập văn,
  • Chrism

    Danh từ: (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép),
  • Chrisom

    Danh từ: (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu...
  • Chrisom child

    Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi
  • Christ

    / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • Christ-cross

    Danh từ: dấu thánh giá; dấu thập ác,
  • Christen

    / ´krisən /, Ngoại động từ: rửa tội; làm lễ rửa tội, Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội),...
  • Christendom

    / ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo...
  • Christening

    / ´krisəniη /, danh từ, lễ rửa tội (cho trẻ con), lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)
  • Christhood

    Danh từ: Địa vị chúa cơ-đốc,
  • Christiad

    Danh từ: sử thi về chúa cơ-đốc,
  • Christian

    bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc)...
  • Christian brother

    Danh từ: thầy dòng,
  • Christian era

    Danh từ: công nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top