Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Christ

Nghe phát âm

Mục lục

/kraist/

Thông dụng

Danh từ

Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Xem thêm các từ khác

  • Christ-cross

    Danh từ: dấu thánh giá; dấu thập ác,
  • Christen

    / ´krisən /, Ngoại động từ: rửa tội; làm lễ rửa tội, Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội),...
  • Christendom

    / ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo...
  • Christening

    / ´krisəniη /, danh từ, lễ rửa tội (cho trẻ con), lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)
  • Christhood

    Danh từ: Địa vị chúa cơ-đốc,
  • Christiad

    Danh từ: sử thi về chúa cơ-đốc,
  • Christian

    bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc)...
  • Christian brother

    Danh từ: thầy dòng,
  • Christian era

    Danh từ: công nguyên,
  • Christianism

    thiên chúa giáo,
  • Christianity

    / ¸kristi´æniti /, Danh từ: Đạo cơ-đốc, giáo lý cơ-đốc, sự theo đạo cơ-đốc, tính chất...
  • Christianization

    / ¸kristʃənai´zeiʃən /, danh từ, việc theo đạo thiên chúa,
  • Christianize

    / ´kristʃə¸niaz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo cơ-đốc,
  • Christlike

    / ´kraist¸laik /, tính từ, như chúa giê-su,
  • Christmas

    / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top