Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chromosome

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) nhiễm sắc thể

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thể nhiễm sắc

Y học

nhiễm sắc thể
chromosome arm
nhánh nhiễm sắc thể
chromosome bridge
cầu nhiễm sắc thể
chromosome disjunction
sự phân tách nhiễm sắc thể
chromosome map
bản đồ nhiễm sắc thể
chromosome movement
sự chuyển động của nhiễm sắc thể
chromosome number
số nhiễm sắc thể
chromosome translocation
chuyển đoạn nhiễm sắc thể
circular chromosome
nhiễm sắc thể mạch vòng
compound chromosome
nhiễm sắc thể phức tạp
X chromosome
nhiễm sắc thể X
Y chromosome
nhiễm sắc thể Y

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top