Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chronicendocarditis

Y học

viêm màng trong tim mạn tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chronicendometritis

    viêm màng trong tử cung mạn tính,
  • Chronicity

    / krɔ´nisiti /, phó từ, (y học) tính mạn, tính kinh niên, tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế, tính thường xuyên; sự lắp đi...
  • Chronicle

    / ´krɔnikl /, Danh từ: sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo...
  • Chronicle-play

    Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • Chronicler

    / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ...
  • Chronium

    crôm (cr),
  • Chronobiology

    / ¸krɔnoubai´ɔlədʒi /, Y học: thời sinh học,
  • Chronocyclegraph

    sự nghiên cứu chu trình theo thời gian,
  • Chronogenesis

    tính sinh thời,
  • Chronognosis

    sự nhận thức thời gian,
  • Chronogram

    / ´krɔnə¸græm /, danh từ, cách dùng chữ cái hoa để ghi năm,
  • Chronograph

    / ´krɔnə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi thời gian, Y học: thời ký,
  • Chronographic

    / ¸krɔnə´græfik /,
  • Chronography

    Danh từ: phép đo một khoảng thời gian rất ngắn,
  • Chronologic

    / ,krɔnə'lɔdʤik /, Tính từ: (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời...
  • Chronological

    / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic...
  • Chronological (a-no)

    theo thứ tự niên đại, theo thứ tự thời gian, theo thứ tự xảy ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top