Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Church army

Thông dụng

Danh từ

Đạo quân nhà thờ (tổ chức của Anh giáo thành lập năm 1812 để làm công việc xã hội)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Church drilling

    sự khoan đập cáp,
  • Church going

    Danh từ: việ đi lễ nhà thờ,
  • Church porch

    sân trước nhà thờ,
  • Church school

    Danh từ: trường học cấp một do nhà thờ quản lý một phần, (từ mỹ) tổ chức lo về đạo...
  • Church service

    Danh từ: buổi lễ nhà thờ,
  • Church tower

    gác chuông nhà thờ,
  • Church yard

    nghĩa trang trong nhà thờ,
  • Churchianity

    Danh từ: thái độ theo nhà thờ một cách hình thức,
  • Churchiness

    Danh từ: tính quá sùng đạo,
  • Churchite

    chuchit,
  • Churchman

    Danh từ: người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái anh, Từ đồng...
  • Churchmanship

    / ´tʃə:tʃmənʃip /,
  • Churchwarden

    / ´tʃə:tʃ¸wɔ:dən /, Danh từ: uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội, Ống điếu dài bằng...
  • Churchy

    / ´tʃə:tʃi /, Tính từ: quá sùng đạo, quá mộ đạo,
  • Churchyard

    bre/ 'tʃɜ:tʃɑ:d /, name/ 'tʃɜ:rtʃjɑ:rd /, Danh từ: khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà...
  • Churchyard cough

    Thành Ngữ:, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
  • Churinga

    Danh từ: rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân oxtrâylia đeo,
  • Churl

    / tʃə:l /, Danh từ: (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top