Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Church service

Thông dụng

Danh từ

Buổi lễ nhà thờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Church tower

    gác chuông nhà thờ,
  • Church yard

    nghĩa trang trong nhà thờ,
  • Churchianity

    Danh từ: thái độ theo nhà thờ một cách hình thức,
  • Churchiness

    Danh từ: tính quá sùng đạo,
  • Churchite

    chuchit,
  • Churchman

    Danh từ: người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái anh, Từ đồng...
  • Churchmanship

    / ´tʃə:tʃmənʃip /,
  • Churchwarden

    / ´tʃə:tʃ¸wɔ:dən /, Danh từ: uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội, Ống điếu dài bằng...
  • Churchy

    / ´tʃə:tʃi /, Tính từ: quá sùng đạo, quá mộ đạo,
  • Churchyard

    bre/ 'tʃɜ:tʃɑ:d /, name/ 'tʃɜ:rtʃjɑ:rd /, Danh từ: khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà...
  • Churchyard cough

    Thành Ngữ:, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
  • Churinga

    Danh từ: rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân oxtrâylia đeo,
  • Churl

    / tʃə:l /, Danh từ: (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục,...
  • Churlish

    / ´tʃə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy,...
  • Churlishly

    Phó từ: thô lỗ, xấc xược,
  • Churlishness

    / ´tʃə:liʃnis /, danh từ, tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân, tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy, tính...
  • Churn

    / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại...
  • Churn-dasher

    Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top