Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Churlishness

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃə:liʃnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân
Tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy
Tính cáu kỉnh
Tính keo cú, tính bủn xỉn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Churn

    / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại...
  • Churn-dasher

    Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ),
  • Churn conveyor

    thiết bị vận chuyển sữa,
  • Churn drainage rack

    ống chảy giọt,
  • Churn drill

    khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất:...
  • Churn drilling

    khoan bằng bi, khoan cáp, khoan đập, sự khoan đập, Địa chất: sự khoan động, sự khoan đập cáp,...
  • Churn immersion cooling

    sự làm lạnh (sữa) trong thùng,
  • Churn milk cooler

    máy làm lạnh can sữa, máy làm lạnh thùng sữa, bulk [churn] milk cooler, máy làm lạnh can sữa [thùng sữa]
  • Churn out

    Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • Churn receiving room

    công đoạn tiếp nhận sữa tươi,
  • Churn room

    công đoạn trộn,
  • Churnability

    có khả năng tách bơ,
  • Churner

    khoan tay dài,
  • Churning

    / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật...
  • Churning of oil

    sự khoắng dầu, sự khuấy dầu,
  • Churning temperature

    nhiệt độ khuấy trộn sữa,
  • Churr

    Nội động từ: kêu vù vù (côn trùng bay), Danh từ: tiếng vù vù,
  • Churrigueresque

    Tính từ: theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công phu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top