Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Churning

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃə:niη/

Thực phẩm

sự đánh kem
sự nhào nhuyễn bơ

Kỹ thuật chung

sự đảo
sự khuấy
churning of oil
sự khuấy dầu

Kinh tế

sự khai thác bơ
sự khai thác tách dầu

Xem thêm các từ khác

  • Churning of oil

    sự khoắng dầu, sự khuấy dầu,
  • Churning temperature

    nhiệt độ khuấy trộn sữa,
  • Churr

    Nội động từ: kêu vù vù (côn trùng bay), Danh từ: tiếng vù vù,
  • Churrigueresque

    Tính từ: theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công phu,
  • Chute

    / ∫u:t /, Danh từ: cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thác...
  • Chute and pillar system

    phương pháp khai thác bằng trụ cột, Địa chất: phương pháp khai thác bằng trụ cột,
  • Chute discharge

    dỡ tải bằng máng,
  • Chute door

    cửa máng, Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo),
  • Chute feeder

    máy tiếp liệu hình máng, Địa chất: máy tiếp liệu hình máng,
  • Chute gate

    Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo),
  • Chute mouth

    miệng ống khói, Địa chất: miệng tháo, lỗ rót, miệng ống khói,
  • Chute spillway

    đập tràn dốc nước, đập tràn máng xiết, đập tràn dốc nước,
  • Chutes

    ,
  • Chuting concrete

    bê-tông lỏng (vận chuyển bằng máng),
  • Chutnee

    / 'tʃʌtni /, Danh từ: tương ớt, tương ớt xoài,
  • Chutney

    / ´tʃʌtni /, Kinh tế: tương ớt xoài (Ấn Độ),
  • Chutzpah

    / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa:...
  • Chylangioma

    u mạch nhũ trấp,
  • Chyle

    / kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top