Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circulator

Nghe phát âm

Mục lục

/'sə:kjuleitə/

Thông dụng

Danh từ

Người truyền (tin tức, mầm bệnh...)

Hóa học & vật liệu

máy luân chuyển
hot air circulator
máy luân chuyển không khí nóng

Điện tử & viễn thông

bộ truyền thông tin
bộ truyền tin tức

Điện

bộ truyền tuần hoàn

Giải thích VN: Thành phần dẫn sóng có nhiều đầu được sắp xếp sao cho năng lượng đi vào một đầu được truyền cho đầu kế cận theo hướng đặc biệt; còn gọi là mạch tuần hoàn sóng viba.

Điện lạnh

bộ vòng xoay

Điện tử & viễn thông

bộ xoay vòng
microwave circulator
bộ xoay vòng vi sóng

Điện

mạch tuần hoàn

Giải thích VN: Thành phần dẫn sóng có nhiều đầu được sắp xếp sao cho năng lượng đi vào một đầu được truyền cho đầu kế cận theo hướng đặc biệt; còn gọi là mạch tuần hoàn sóng viba.

Kỹ thuật chung

bơm tuần hoàn
brine circulator
bơm tuần hoàn nước muối
hot water circulator
máy bơm tuần hoàn nước nóng
máy khuấy
brine circulator
máy khuấy nước muối
brine circulator [mixer]
máy khuấy nước muối
thiết bị khuấy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top