- Từ điển Anh - Việt
Clampshell
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Gàu xúc
Máy đào có gàu xúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clamshell
gàu sò cạp, gầu nạo vét bùn, gàu ngoạm hai hàm, máy bốc, vỏ sò, Địa chất: cơ cấu ngoạm,... -
Clamshell (excavator)
máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm... -
Clamshell bucket
thùng hình vỏ sò, gàu ngoạm hai hàm, gầu ngoạm, -
Clamshell bucket machine
máy nạo vét kiểu gàu, Địa chất: máy nạo vét kiểu gầu, -
Clamshell crane
cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm, -
Clamshell excavator
máy xúc bằng gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, máy xúc gầu ngoạm, máy đào gầu ngoạm, máy xúc gàu ngoạm, Địa... -
Clamshell excavator with steel rope
gàu ngoạm dây cáp, -
Clamshell grab
gàu ngoạm, -
Clamshell scoop
gầu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, -
Clamshell thrust reverser
cơ cấu đảo chiều đẩy kiểu cánh cửa, -
Clamydate
Danh từ: (sinh học) cỏ áo, -
Clamydospore
Danh từ: (sinh học) bào tử vách dày, -
Clamydosporic
Tính từ: (sinh học) có bào tử vách dày, -
Clamys
Danh từ, số nhiều clamyses, clamydes: Áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp), -
Clan
/ clæn /, Danh từ: thị tộc, gia tộc, bè đảng, phe cánh, Toán & tin:... -
Clandestine
/ klæn´destin /, Tính từ: giấu giếm, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Clandestine conflict
xung đột giai cấp, -
Clandestine dealing
giao dịch chợ đen, -
Clandestine sale
giao dịch bí mật, -
Clandestinely
Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.