Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clear-Back-Signal (CBK)

Điện tử & viễn thông

tín hiệu xóa ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clear-Forward Signal (CLF)

    tín hiệu xóa hướng thuận,
  • Clear-channel station

    đài phát có kênh dùng riêng,
  • Clear-cut

    / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Clear-eyed

    / ´kliə¸aid /, tính từ, có đôi mắt tinh tường,
  • Clear-fell

    Động từ: chặt, đốn hết tất cả cả cây trong một khu vực,
  • Clear-headed

    / ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén
  • Clear-headedly

    Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu...
  • Clear-headedness

    / ¸kliə´hedidnis /, danh từ, sự nhạy bén, sự nhạy cảm,
  • Clear-obscure

    độ sáng tối,
  • Clear-request packet

    bó yêu cầu xóa,
  • Clear-sighted

    / ¸kliə´saitid /, tính từ, sáng suốt; nhìn xa thấy rộng,
  • Clear-sightedness

    / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen...
  • Clear-starch

    Danh từ: hồ (để hồ quần áo),
  • Clear-story window

    cửa sổ phần trên tường,
  • Clear-to-send

    sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn...
  • Clear-view screen

    màn chắn nhìn rõ,
  • Clear-vision screen

    cửa quan sát khi mưa,
  • Clear-water reservoir

    bể chứa nước trong,
  • Clear-way

    / ´kliə¸wei /, Kỹ thuật chung: lòng lạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top