- Từ điển Anh - Việt
Clear-sightedness
Nghe phát âmMục lục |
/¸kliə´saitidnis/
Thông dụng
Danh từ
Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clear-starch
Danh từ: hồ (để hồ quần áo), -
Clear-story window
cửa sổ phần trên tường, -
Clear-to-send
sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn... -
Clear-view screen
màn chắn nhìn rõ, -
Clear-vision screen
cửa quan sát khi mưa, -
Clear-water reservoir
bể chứa nước trong, -
Clear-way
/ ´kliə¸wei /, Kỹ thuật chung: lòng lạch, -
Clear (and grubbing)
sự chặt và đào gốc cây, -
Clear (section)
giải phóng khu gian, -
Clear (vs)
làm sạch, -
Clear -back Signal No.1,No.3 (CB1-3)
tín hiệu xóa sau no.1, no.3, -
Clear Acquisition Code (C/A-CODE)
mã nhận được rõ nét, -
Clear Carry Flag (CLCF)
cờ xóa mang sang, -
Clear Channel Capability (CCC)
tính năng kênh sạch, -
Clear Confirmation Delay (CLCD)
thời gian trễ khẳng định xóa, -
Clear Cut
sự phát quang, việc trong một lúc đốn sạch tất cả cây cối trong một khu vực, một hoạt động có thể tăng khả năng gây... -
Clear Direction Flag (CLD)
cờ hướng xóa, -
Clear Interrupt Flag (CLI)
cờ xóa gián đoạn, -
Clear Screen (CLS)
màn trong suốt, -
Clear To send signal (CTS)
tín hiệu sẵn sàng để truyền, tín hiệu thông (có thể truyền),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.