Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clearance sale

Nghe phát âm


Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bán tống tán
bán tống táng
bán trực tiếp cho người tiêu dùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
closing-out sale , inventory-clearance sale

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top