Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clear

Nghe phát âm

Mục lục

/klɪər/

Thông dụng

Tính từ

Trong, trong trẻo, trong sạch
clear water
nước trong
a clear sky
bầu trời trong sáng
a clear voice
giọng nói trong trẻo
clear conscience
lương tâm trong sạch
Sáng sủa, dễ hiểu
a clear statement
bài phát biểu dễ hiểu
a clear style
văn sáng sủa
to make one's meaning clear
làm dễ hiểu
to have a clear head
có đầu óc sáng sủa
Thông trống, không có trở ngại (đường xá)
to keep the road clear
giữ cho đường thông suốt
the road was clear of traffic
đường xá vắng tanh không có xe cộ
Thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết
to be clear of debt
giũ sạch nợ nần
to be clear of suspicion
thoát khỏi sự hồ nghi
Trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn
a clear profit
toàn bộ tiền lãi
a clear month
tháng đủ
two clear days
hai ngày tròn
clear 10 dongs
đúng 10 đ không kém
Chắc, chắc chắn
I'm not at all clear that he is right.
Tôi không dám chắc là nó đúng.

Phó từ

Rõ ràng
to speak clear
nói rõ ràng
the ship shows clear on the horizon
con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời
Hoàn toàn, hẳn
he got clear away
anh ta đi mất hẳn
Tách ra, ra rời, xa ra, ở xa
to keep clear of a rock
tránh xa tảng đá (thuyền)
to get clear
đi xa, tránh xa

Ngoại động từ

Làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ
to clear the air
làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)
to clear the throat
đằng hắng, hắng giọng
to clear a mystery
làm sáng tỏ một điều bí ẩn
Tự bào chữa, thanh minh, minh oan
I'll easily clear myself.
Tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng.
Dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo
to clear a yard of rubbish
dọn sạch rác rưởi ở sân
to clear a chimney
nạo ống khói
to clear land
phá hoang
to clear the table
dọn bàn
clear the way!
đứng dãn ra!
Vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi
to clear the letter-box
lấy thư
to clear these boxes out of the way
mang những cái hòm này ra chỗ khác
to clear obstruction out of the way
dọn sạch vật chướng ngại
Vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên
to clear a hedge
vượt qua rào
to clear the reefs
tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)
Lãi, lãi đứt đi
Trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
to clear debts
thanh toán nợ
to clear goods
trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)
to clear a ship
làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến
to clear the harbour
rời bến
Chuyển (séc)
to clear a cheque
chuyển séc

Nội động từ, (thường) + .up

Sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)
( (thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)
(hàng hải) rời bến
the ship cleared for Shanghai yesterday
con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua
to clear from a port
đến bến
( + away, off, out) chuồn, cút, tẩu
clear out!
cút ngay!
Tan đi, tiêu tan, tan biến
(từ lóng) biến mất (người)

Cấu trúc từ

as clear as day
as clear as the sun at noonday

Rõ như ban ngày

as clear as that two and two make four
rõ như hai với hai là bốn
the coast is clear
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
to get away clear
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
to get away clear
giũ sạch được
in clear
viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
to clear away
lấy đi, dọn đi, mang đi
to clear away the table
thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn)
Làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)
to clear off
trả hết, thanh toán (nợ nần...)
to clear out
quét sạch, vét sạch, dọn sạch
to clear someone out
(thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi
to clear out a stock
bán tống bán tháo hàng tồn kho
to clear up
dọn dẹp (một căn buồng)
Làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề)
Làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)

Ô tô

Dầu bóng

Cơ khí & công trình

thông (ống)

Giao thông & vận tải

rời ga
thông (đường)

Môi trường

làm trong sạch

Xây dựng

khai phá
khai quang
mở vỉa
sới đất
sáng sủa
thông lỗ
trong sạch

Kỹ thuật chung

khoảng trống
dễ hiểu
clear cryptographic key
khóa mật mã dễ hiểu
clear text
văn bản dễ hiểu
dọn sạch
đưa về không
nhổ rễ
làm sạch
clear coat or lacquer
làm sạch lớp sơn ngoài
clear finish
sự làm sạch bề mặt
làm sạch (dụng cụ)
lọc
phát quang
rời bến
sạch
clear (vs)
làm sạch
clear area
vùng sạch
clear band
dải sạch
Clear Channel Capability (CCC)
tính năng kênh sạch
clear coat or lacquer
làm sạch lớp sơn ngoài
clear entry
mục sạch
clear finish
sự làm sạch bề mặt
clear plasma
thể điện tương sạch
Contractor to Keep Site Clear
nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Site, Contractor to Keep Clear
nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
sáng
clear air
bầu trời trong sáng
clear air
thời tiết trong sáng
Clear Carry Flag (CLCF)
cờ xóa mang sang
Clear to send (CS)
sẵn sàng để gửi
Clear to send (CTS)
sẵn sàng để gửi
clear to send (CTS)
sẵn sàng gởi
clear To send signal (CTS)
tín hiệu sẵn sàng để truyền
clear up a matter
làm sáng tỏ một vấn đề
clear-obscure
độ sáng tối
clear-to-send
sẵn sàng để truyền
CTS clear to send signal
tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền
Secondary Clear To Send (SCTS)
tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
trống
clear air
bầu trời trong sáng
clear air
thời tiết trong sáng
clear area
vùng trống
clear display
màn hình trống
clear distance
khoảng cách mép trong
clear film
màng trong
clear glass
kính trong
clear glaze
men trong
clear ice
nước đá trong suốt
clear ice generator
máy làm (nước) đá trong suốt
clear ice generator [machine
máy làm (nước) đá trong suốt
clear ice machine
máy làm (nước) đá trong suốt
clear ice maker
máy làm (nước) đá trong suốt
clear ice making machine
máy làm (nước) đá trong suốt
clear ice making plant
trạm nước đá trong suốt
clear memory
bộ nhớ trống
clear pond
bể làm trong
Clear Screen (CLS)
màn trong suốt
clear spacing
khoảng trống
clear spacing
quãng trống
clear span
khẩu độ trống
clear span
khoảng cách trống (nhịp trống)
clear spot
vết trong
clear stained-glass window
vách kính trong suốt
clear storage
bộ nhớ trống
clear varnish
sơn trong (suốt)
clear varnish
vécni trong
clear varnish
vécni trong suốt
clear water
nước được làm trong
clear water
nước trong
clear well
giếng làm trong
clear zone
vùng trống
clear-water reservoir
bể chứa nước trong

Kinh tế

bán rẻ
bán thanh lý (hàng tồn)
bán tống
chuẩn thuận
to clear time
chuẩn thuận thời lượng
quyết toán
thanh toán
be clear of debt
thanh toán dứt nợ
both sides clear
tiền và hàng đã thanh toán xong
clear a bill (to...)
thanh toán một phiếu khoán
thanh toán (một chi phiếu)
thanh toán séc
thông quan
clear a port (to...)
thông quan ra cảng
clear a ship inwards (to...)
thông quan vào cảng
clear a ship outwards (to...)
thông quan ra cảng
clear goods (to...)
thông quan hàng hóa
thu hoạch ròng
trả hết (nợ)
trả thuế quan (để lấy hàng ra)
trả xong
trang trải bù trừ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clarion , crystal , fair , fine , halcyon , light , luminous , pleasant , rainless , shining , shiny , sunny , sunshiny , unclouded , undarkened , undimmed , apprehensible , audible , clear-cut , coherent , comprehensible , conspicuous , definite , distinct , evident , explicit , express , graspable , incontrovertible , intelligible , knowable , legible , loud enough , lucent , lucid , manifest , obvious , open and shut , palpable , patent , perceptible , perspicuous , plain , precise , pronounced , readable , recognizable , sharp , simple , spelled out , straightforward , transparent , transpicuous , unambiguous , unblurred , uncomplicated , unequivocal , unmistakable , unquestionable , bare , empty , free , smooth , stark , unhampered , unimpeded , unlimited , unobstructed , vacant , vacuous , void , apparent , cloudless , crystal clear , crystalline , glassy , limpid , pellucid , pure , see-through , thin , tralucent , translucent , translucid , absolved , blameless , clean , cleared , discharged , dismissed , exculpated , exonerated , guiltless , immaculate , innocent , sinless , stainless , unblemished , uncensurable , undefiled , untarnished , untroubled , absolute , confirmed , convinced , decided , positive , resolved , satisfied , sure , flawless , unmarked , open , unblocked , noticeable , observable , visible , broad , categorical , specific
verb
ameliorate , break up , brighten , burn off , clarify , cleanse , disencumber , disengage , disentangle , eliminate , empty , erase , extricate , free , lighten , loosen , lose , meliorate , open , purify , refine , rid , rule out , shake off , sweep , throw off , tidy , unblock , unburden , unclog , unload , unloose , unpack , untie , vacate , void , wipe , absolve , acquit , defog , discharge , disculpate , emancipate , exculpate , exonerate , explain , find innocent , let go , let off , let off the hook , release , relieve , set free , vindicate , hurdle , leap , miss , negotiate , overleap , surmount , vault , accumulate , acquire , clean up * , earn , gain , gather , get , glean , make , net , obtain , pick up , realize , reap , receive , secure , win

Từ trái nghĩa

adjective
cloudy , dark , dim , dull , fuzzy , gloomy , shadowy , unclear , ambiguous , indistinct , mysterious , obscure , unintelligible , vague , blocked , clogged , closed , congested , hindered , clouded , foggy , obscured , smudged , culpable , guilty , responsible , uncertain
verb
clutter , pile up , condemn , find guilty , sentence , hit , run into

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top